Có 2 kết quả:
猪狗不如 zhū gǒu bù rú ㄓㄨ ㄍㄡˇ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ • 豬狗不如 zhū gǒu bù rú ㄓㄨ ㄍㄡˇ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worse than a dog or pig
(2) lower than low
(2) lower than low
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worse than a dog or pig
(2) lower than low
(2) lower than low
Bình luận 0